Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 3 Ngày 11/10
Dự đoán kết quả xổ số Miền Trung CAUCHUAN365.INFO – Thứ 2 Ngày 10 Tháng 10 siêu chính xác, kết quả dự đoán được đưa ra từ các dữ liệu phân tích xổ số và ứng dụng các phần mềm trên máy tính Và từ Kinh nghiệm của hàng Trăm Chuyên Gia UY TÍN – CHUẨN XÁC từ đó có thể đảm bảo được tỉ lệ trúng cao đến 99%.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 11/10 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 10-10-2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Xíu Chủ | TTHue: 648, PhuYen: 983 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Bạch Thủ Lô | PhuYen: 68, TTHue: 32 | PhuYen: Win, TTHue: Win |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 6 – Đuôi: 8, PhuYen: Đầu: 4 – Đuôi: 8 | TTHue: Win đuôi 8, PhuYen: Ăn đuôi 8 |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 1, TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 4 | PhuYen: Ăn đầu 3, TTHue: Win đầu 3 |
Độc Thủ Giải 8 | PhuYen: 42, TTHue: 02 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Đề 1 Con | PhuYen: 81, TTHue: 15 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Lô Ba Số | TTHue: 502, PhuYen: 629 | TTHue: Win, PhuYen: Win |
Dàn Lô 2 Con | TTHue: 96,02, PhuYen: 39,21 | TTHue: Ăn 02, PhuYen: Trúng 21,39 |
2 Con Xíu Chủ | TTHue: 032,617, PhuYen: 202,439 | TTHue: Ăn, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 10-10-2022
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 58 | 68 | ||||||||||||||||
G7 | 903 | 732 | ||||||||||||||||
G6 |
2575
|
6370
|
||||||||||||||||
3902
|
4397
|
|||||||||||||||||
1546
|
9440
|
|||||||||||||||||
G5 | 4877 | 4592 | ||||||||||||||||
G4 |
88152
|
62739
|
||||||||||||||||
66915
|
71209
|
|||||||||||||||||
93276
|
44629
|
|||||||||||||||||
93280
|
84597
|
|||||||||||||||||
68481
|
91628
|
|||||||||||||||||
40675
|
10927
|
|||||||||||||||||
98314
|
87821
|
|||||||||||||||||
G3 |
61502
|
47402
|
||||||||||||||||
09681
|
28618
|
|||||||||||||||||
G2 | 59119 | 10722 | ||||||||||||||||
G1 | 13440 | 35923 | ||||||||||||||||
ĐB | 327032 | 488036 |