Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 17/01/2023
Soi Cầu Xổ Số ngày – Ngày 17/01 Với Các cầu Độc Thủ Đề, 2 Con Lô, Bạch Thủ Lô Ba Số, Cặp 3 Càng, Dàn Ba Càng 10 Con, Đề Đầu Đít, Giải Giải Tám Đầu Đuôi có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Trung ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 17/01/2023 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
2 Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 16/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Xíu Chủ | TTHue: 790, PhuYen: 146 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Bạch Thủ Lô | PhuYen: 28, TTHue: 63 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trúng |
Giải Tám Đầu Đít | TTHue: Đầu: 7 – Đuôi: 4, PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 3 | TTHue: Ăn Bạch Thủ, PhuYen: Ăn đuôi 3 |
Đặc Biệt Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 7 – Đuôi: 4, TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 4 | PhuYen: Trúng đuôi 4, TTHue: Win đầu 5 |
Bạch Thủ Giải 8 | PhuYen: 90, TTHue: 74 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trúng |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | PhuYen: 15, TTHue: 53 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trúng |
Lô Ba Số | TTHue: 064, PhuYen: 200 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Lô 2 Con | TTHue: 39,04, PhuYen: 67,37 | TTHue: Trúng 39,04, PhuYen: Ăn 37 |
2 Con Ba Càng | TTHue: 214,442, PhuYen: 432,501 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 16/01/2023
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 74 | 03 | ||||||||||||||||
G7 | 398 | 277 | ||||||||||||||||
G6 |
7682
|
8883
|
||||||||||||||||
4767
|
0139
|
|||||||||||||||||
1867
|
5188
|
|||||||||||||||||
G5 | 5565 | 2200 | ||||||||||||||||
G4 |
95685
|
53531
|
||||||||||||||||
19539
|
34477
|
|||||||||||||||||
46462
|
21407
|
|||||||||||||||||
57523
|
82437
|
|||||||||||||||||
19097
|
04753
|
|||||||||||||||||
94963
|
41326
|
|||||||||||||||||
43265
|
37833
|
|||||||||||||||||
G3 |
71043
|
39442
|
||||||||||||||||
30552
|
39194
|
|||||||||||||||||
G2 | 47849 | 11430 | ||||||||||||||||
G1 | 58304 | 41001 | ||||||||||||||||
ĐB | 855453 | 422124 |